Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phép giải

Academic
Friendly

Từ "phép giải" trong tiếng Việt có nghĩaphương pháp hoặc cách thức để tìm ra đáp số cho một bài toán, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học. Cụ thể, "phép giải" có thể hiểu các bước, quy trình người giải toán sử dụng để đi từ một bài toán ban đầu đến kết quả cuối cùng.

Các cách sử dụng của từ "phép giải":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh học toán:

    • dụ: "Để giải bài toán này, chúng ta cần áp dụng một phép giải phù hợp."
    • Nghĩa: Để tìm ra đáp án cho bài toán, chúng ta cần sử dụng một phương pháp giải thích hợp.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề:

    • dụ: "Trong cuộc họp, chúng ta đã tìm ra nhiều phép giải cho vấn đề này."
    • Nghĩa: Trong cuộc họp, chúng ta đã xác định nhiều cách để xử lý vấn đề này.
Các biến thể từ liên quan:
  • Phép giải toán: cụ thể hơn về việc áp dụng các phép toán để tìm ra đáp số cho bài toán.
  • Phương pháp giải: mang nghĩa tương tự thường sử dụng khi nói về các quy trình hoặc kỹ thuật cụ thể hơn trong việc giải quyết bài toán.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giải pháp: thường chỉ một cách giải quyết cho một vấn đề nào đó, không nhất thiết phải một bài toán.

    • dụ: "Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường."
  • Phương pháp: chỉ cách làm chung, không chỉ giới hạn trong việc giải bài toán.

    • dụ: "Phương pháp học tập hiệu quảrất quan trọng."
Chú ý khi sử dụng:
  • "Phép giải" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, trong khi "giải pháp" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, hoặc khoa học.
  • Khi nói về các bài toán cụ thể, có thể sử dụng "phép giải" để chỉ rằng bạn đang nói đến việc tìm kiếm đáp số cho một bài toán cụ thể.
  1. (toán) Phương pháp tìm đáp số của một bài tính.

Comments and discussion on the word "phép giải"